Có 1 kết quả:

反而 fǎn ér ㄈㄢˇ ㄦˊ

1/1

fǎn ér ㄈㄢˇ ㄦˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trái mong muốn, trái dự định

Từ điển Trung-Anh

(1) instead
(2) on the contrary
(3) contrary (to expectations)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0