Có 1 kết quả:
反而 fǎn ér ㄈㄢˇ ㄦˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trái mong muốn, trái dự định
Từ điển Trung-Anh
(1) instead
(2) on the contrary
(3) contrary (to expectations)
(2) on the contrary
(3) contrary (to expectations)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0